Amoniac (NH3) dư thừa là một trong những thách thức lớn cần khắc phục trong ao nuôi tôm. Nhiễm độc NH3 dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho người nuôi. Bài viết xem xét tác động của NH3 đối với Tôm thẻ chân trắng và hướng dẫn cách xử lý nồng nộ NH3 cao trong ao nuôi.
Amoniac (NH3) là chất thải chứa nitơ được sinh ra từ thức ăn và quá trình phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật trong nước. Thức ăn cho tôm thường có hàm lượng nitơ cao. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, đôi khi chỉ có 22% lượng Nitơ đầu vào được tôm hấp thu. 57% được thải ra môi trường và 14% còn lại tồn đọng trong đáy ao. Sự phân hủy thức ăn dư thừa, phân tôm, quần thể vi sinh vật và thực vật phù du chết đều góp phần vào chu trình amoniac thành nitơ trong nước nuôi.
- Nồng độ NH3 cao, làm tôm chậm phát triển, kén ăn, nổi đầu, suy yếu sức đề kháng, tôm rớt đáy, mềm vỏ
Nếu tích tụ NH3 nhiều trong cơ thể theo thời gian dễ dẫn đến phát sinh các bệnh như EMS, hoại tử cơ, tôm đi phân trắng,… do giảm sức đề kháng, tôm yếu dẫn đến bị nhiễm bệnh
- Cá thể tôm dễ bị tổn thương mang – phù nũng cơ
Khi sống trong môi trường khí độc cao, sức đề kháng của tôm sẽ giảm, dẫn đến dễ nhiễm bệnh, đặc biệt các bệnh như gan tụy, phân trắng.
- Độc tính của NH3 và trạng thái cân bằng của amoniac kết hợp với ion hóa được điều khiển bởi các yếu tố bao gồm độ pH, nhiệt độ, độ mặn, độ kiềm và oxy hòa tan. Độ pH lý tưởng của nước nuôi tôm là từ 7 đến 8.
- Nhiệt độ tăng sẽ làm tăng tỉ lệ NH3 trong tổng amoni nitơ (TAN).
- Oxy hòa tan và độ kiềm rất quan trọng vì chúng cải thiện hiệu quả quá trình hóa học và sinh lý trong điều kiện bất lợi. Chúng cũng rất quan trọng trong việc hỗ trợ loại bỏ NH3 thông qua các quá trình nitrat hóa hiếu khí.
- Nitrat hóa là quá trình chuyển đổi NH3 thành nitrit và nitrat. Nitrat tương đối ít độc hơn NH3 và nitrit. Amoniac được chuyển thành nitrit và sau đó thành nitrat nhờ vi khuẩn nitrat hóa. Vi khuẩn Nitrosomonas chuyển đổi NH3 thành nitrit và vi khuẩn Nitrobacter chuyển đổi nitrit thành nitrat. Oxy là cần thiết để quá trình nitrat hóa diễn ra và độ kiềm trên 120 được khuyến nghị để hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn nitrat hóa. Mức độ sục khí kém trong ao có thể gây ra sự tích tụ NH3 đạt đến mức độ độc hại.
Để ngăn ngừa các vấn đề về NH3 trong ao nuôi tôm, cần có biện pháp quản lý thích hợp để giữ cho nồng độ phù hợp. Sau đây là các biện pháp can thiệp để quản lý nồng độ NH3 trong ao nuôi.
Nên đo chất lượng nước hàng tuần, kiểm tra hàng ngày nếu xảy ra các vấn đề về bệnh tật hoặc lượng oxy hòa tan thấp. TAN, Nitrit, nitrat, độ kiềm, DO, độ mặn và pH phải được đo cùng một lúc.
Nguồn NH3 chính trong nuôi tôm là từ thức ăn đầu vào. Để ngăn ngừa sự tích tụ NH3 cần quản lý thức ăn thích hợp thông qua lập kế hoạch chế độ cho ăn. Chế độ cho ăn ghi rõ khẩu phần, lượng và thời gian biểu.
Chế độ cho ăn cần tính đến nhu cầu sinh trưởng của tôm và sức chứa của môi trường nước cũng như đáy ao, tránh cho tôm ăn quá nhiều, dẫn đến tích tụ NH3 trong nước.
Độ kiềm là thước đo khả năng trung hòa axit và bazơ của nước ao nuôi, do đó duy trì mức độ pH và môi trường nước ổn định. Độ pH dao động tối đa không được vượt quá 0,5. Điều quan trọng là phải duy trì độ pH ổn định ở ngưỡng an toàn vì nó ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và các quá trình sinh lý khác của sinh vật nuôi. Phạm vi độ kiềm tối ưu là 120-200 ppm.
pH là một yếu tố quan trọng của quá trình ion hóa amoniac, quyết định độc tính của chính amoniac. Độ pH của nước nuôi nên được duy trì ở khoảng pH tối ưu từ 7,7 đến 8,3.
Độ mặn ảnh hưởng đến cường độ ion của nước nuôi, quyết định tỷ lệ ion hóa NH3, cũng quyết định độc tính của chính NH3. Một nghiên cứu về P semisulcatus cho thấy độ mặn quyết định sự tăng trưởng và khả năng chống chịu NH3 của các sinh vật nuôi. Do đó, nước nuôi nên được giữ ở độ mặn tối ưu trong khoảng từ 25 đến 35 ppt.
Lượng oxy hòa tan thích hợp giúp duy trì quá trình nitrat hóa, quá trình này rất quan trọng để loại bỏ NH3 khỏi nước nuôi. Quá trình nitrat hóa cân bằng nồng độ amoni, nitrat và nitrit giúp tôm tăng trưởng tốt hơn. Lượng oxy hòa tan cần để ngăn chặn sự tích tụ amoni là >5 ppm.
Các biện pháp xử lý khi nồng độ NH3 tăng cao và gây độc cho tôm.
Như đã giải thích ở trên, amoniac (NH3) gây độc cho tôm nuôi. Các giới hạn của NH3 được mô tả trong bảng sau.
Độ mặn |
Giới hạn nồng độ tối đa (ppm) |
15 ppt |
0.120 |
25 ppt |
0.157 |
35 ppt |
0.160 |
Bảng. Giới hạn nồng độ amoniac tối đa được ion hóa ở các độ mặn khác nhau
Khi nồng độ NH3 tăng cao vượt quá ngưỡng tối đa và Tôm có các biểu hiện bất thường hoặc chết thì cần xử lý ngay với các biện pháp sau:
- Điều trị vật lý
Một trong những cách để giảm nồng độ amoniac trong ao nuôi tôm là pha loãng nước, thường là thay nước hoặc dùng hệ thống tuần hoàn nước. Điều này không chỉ làm giảm nồng độ amoniac mà còn tạo môi trường tốt hơn cho tôm.
Lượng nước thay đổi hàng ngày được khuyến khích từ 10 đến 40 % tổng lượng nước cho đến khi nồng độ amoniac đạt đến mức an toàn. Cần áp dụng SOP quản lý nước triệt để khi thay nước, đặc biệt khi lượng nước thay quá 15%.
- Tăng tỷ lệ nitrat hóa
Sự tích tụ amoniac có thể do tỷ lệ nitrat hóa thấp. Để chống lại điều này, có thể tăng tốc độ nitrat hóa bằng cách thêm vi khuẩn nitrat hóa từ các sản phẩm thương mại. Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng nitrit, mặc dù ít độc hơn NH3 nhưng vẫn độc và các kế hoạch quản lý khác nên kết hợp với các liệu pháp khác.
- Tăng độ kiềm
Sự gia tăng amoniac có thể là do sự dao động của độ pH, nguyên nhân là do độ kiềm thấp. Nếu độ kiềm thấp, hãy thêm khoảng 12,5 ppm các hợp chất bicacbonat như CaO, CaCO, CaMg(CO3) hoặc NaHCO vào nước từ 2 - 3 ngày / một lần cho đến khi độ kiềm đạt đến phạm vi tối ưu từ 120 đến 200ppm.
- Bổ sung men vi sinh
Để duy trì sức khỏe của tôm, men vi sinh cần được bổ sung vào nước. Điều này sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh cho các mầm bệnh cơ hội. Các chế phẩm sinh học thường được sử dụng trong nuôi tôm là Bacillus sp, Lactobacillus sp và Pseudomonas sp.
- Giảm hoặc thay đổi thức ăn
Thức ăn nuôi tôm là một trong những nguyên nhân chính sản sinh HN3 trong ao nuôi. Do đó, khi vấn đề về HN3 xuất hiện, lượng thức ăn phải giảm từ 30 đến 40%.
Ngoài ra, nồng độ HN3 trong nước nuôi có thể được giảm bớt bằng cách thay thế thức ăn. Thay thế thức ăn hiện tại bằng thức ăn có chứa hàm lượng nitơ hoặc protein thấp hơn sẽ làm giảm lượng nitơ đầu vào cho ao nuôi.
- Xi Phông đáy ao.
HN3 được giải phóng vào nước do quá trình phân hủy chất hữu cơ lắng xuống dạng bùn ở đáy ao. Xi phông có thể loại bỏ thức ăn thừa này cũng như tất cả cặn bã trong đáy ao. Giúp làm giảm nồng độ HN3 và ngăn ngừa sự tích tụ thêm HN3 do vi sinh vật phân hủy.
Kết luận
Amoniac là một yếu tố hạn chế đáng kể trong sản xuất tôm. Sự tích tụ của nó có thể đạt đến mức độc hại và ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm và chất lượng nước. Điều này dẫn đến giảm năng suất trang trại, thiệt hại kinh tế và chết tôm.
Tuy nhiên, có thể ngăn ngừa sự tích tụ amoniac bằng cách duy trì các thông số nước quan trọng – chẳng hạn như độ kiềm, độ pH, độ mặn và oxy hòa tan. Nếu vấn đề về amoniac phát sinh, có thể thực hiện các biện pháp đối phó. Bao gồm xử lý vật lý, tăng tỷ lệ nitrat hóa và độ kiềm, bổ sung men vi sinh, duy trì chế độ cho ăn hợp lý và xi phông ao.
Sử dụng các chế phẩm sinh học: MENBAC, AQUA CLEAN, POND WAST… để xử lý đáy ao giúp bổ sung vi sinh cho đáy ao, Nitrat hóa NH3, giảm khí độc, duy trì chất lượng nước ao nuôi
(Nguồn: https://thefishsite.com/articles/how-to-handle-ammonia-spikes-when-farming-shrimp-water-quality)
Hotline